000 | 00983nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079728 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185351.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089946 | ||
039 | 9 |
_a201502080705 _bVLOAD _y201012070811 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a632.9 _bBAO 2004 _214 |
||
090 |
_a632.9 _bBAO 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBảo vệ thực vật : _bDùng cho sinh viên Khoa Sinh - Kĩ thuật nông nghiệp /Cb. : Hà Huy Niên ; Nguyễn Thị Cát |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2004 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aBảo vệ thực vật | ||
653 | _aCôn trùng | ||
653 | _aSản xuất nông nghiệp | ||
653 | _aThuốc trừ sâu | ||
700 | 1 |
_aHà, Huy Niên, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Cát | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366272 _d366272 |