000 | 00848nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079735 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185351.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070089953 | ||
039 | 9 |
_a201808280935 _byenh _c201502080706 _dVLOAD _y201012070811 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a303 _bWIL 2006 _214 |
||
090 |
_a303 _bWIL 2006 |
||
100 | 1 | _aWilliams, Jessica | |
245 | 1 | 0 |
_a<50=Năm mươi> sự thật làm thay đổi thế giới / _cJessica Williams |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2006 |
||
300 | _a463 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học xã hội | |
650 | 0 | _aThế giới | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366278 _d366278 |