000 | 00912nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079796 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185352.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090015 | ||
039 | 9 |
_a201711231533 _bbactt _c201703281135 _dbactt _c201503191645 _dyenh _c201502080706 _dVLOAD _y201012070812 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a368.0071 _bGIA 2006 _223 |
090 |
_a368.007 _bGIA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế bảo hiểm / _cCb. : Nguyễn Viết Vượng |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2006 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aBảo hiểm | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế bảo hiểm | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Viết Vượng, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366334 _d366334 |