000 | 00861nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079805 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185352.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090024 | ||
039 | 9 |
_a201502080707 _bVLOAD _y201012070812 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bALA 2006 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bALA 2006 |
||
100 | 0 | _aA Lai | |
245 | 1 | 0 |
_aRừng hoang: _btiểu thuyết / _cA Lai ; Ngd. : Sơn Lê |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2006 |
||
300 | _a408 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aSơn Lê, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366342 _d366342 |