000 | 00999nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079807 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185352.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090026 | ||
039 | 9 |
_a201502080707 _bVLOAD _y201012070812 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a649 _bBOG 2006 _214 |
||
090 |
_a649 _bBOG 2006 |
||
100 | 1 | _aBogatreva, O. | |
245 | 1 | 0 |
_aTrường học sống còn hay 56 cách thức bảo vệ trẻ em trước tội phạm / _cO. Bogatreva, Iu. Dubiaghin ; Ngd. : Nguyễn Thúy Hằng |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2006 |
||
300 | _a468 tr. | ||
653 | _aBảo vệ trẻ em | ||
653 | _aGiáo dục trẻ em | ||
700 | 1 | _aDubiaghin, Iu. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thúy Hằng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366344 _d366344 |