000 | 00918nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079811 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185352.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090030 | ||
039 | 9 |
_a201711131109 _byenh _c201706281057 _dbactt _c201502080707 _dVLOAD _y201012070812 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a526.3 _bGIA 2006 _223 |
090 |
_a526 _bGIA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình đo đạc địa chính : _bDùng trong các trường THCN / _cCb. : Nguyễn Trọng San |
260 |
_aH. : _bNxb.Hà nội, _c2006 |
||
300 | _a412 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aĐo đạc bản đồ | ||
653 | _aĐịa chính | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Trọng San, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366348 _d366348 |