000 | 01055nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079837 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185353.0 | ||
008 | 101207s2000 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a9579182795 | ||
035 | _aVNU070090059 | ||
039 | 9 |
_a201611181104 _bnbhanh _c201502080707 _dVLOAD _y201012070813 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a394.20951 _bHO 2000 _223 |
090 |
_a394.20951 _bHO 2000 |
||
100 | 1 | _a胡,文虎 | |
242 | 1 | 0 |
_aTrò chơi đố đèn tết Nguyên tiêu và đố chữ tên người / _cHồ Văn Hổ |
245 | 1 | 0 |
_a元宵燈謎與名人謎語 / _c胡文虎 |
260 |
_a台北 : _b玉樹圖書印制有限公司, _c2000 |
||
300 | _a237 tr. | ||
653 | _aNguyên tiêu | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aTrò chơi dân gian | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aĐố chữ | ||
653 | _aĐố đèn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366370 _d366370 |