000 | 01146nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079855 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185353.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090091 | ||
039 | 9 |
_a201502080707 _bVLOAD _y201012070813 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.1 _bCOV 2005 |
||
090 |
_a895.1 _bCOV 2005 |
||
242 | 0 | 0 |
_aCổ văn quan chỉ : _bChú mới, Giải thích mới, Phiên âm bạch thoại / _cBiên tập: Trương Vũ Lâu |
245 | 0 | 0 |
_a古文觀止 : _b今注今釋白話翻譯 / _c编著: 张雨楼 |
260 |
_a永和 : _b智揚出版社, _c2005 |
||
300 | _a981 tr. | ||
653 | _aCổ văn | ||
653 | _aNguyên Minh Thanh văn | ||
653 | _aPhiên âm bạch thoại | ||
653 | _aQuan chỉ | ||
653 | _aTiên Tần văn | ||
653 | _aTống văn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aVũ Hán văn | ||
653 | _aĐường văn | ||
700 | 1 |
_a张,雨楼, _e编著 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366387 _d366387 |