000 | 00989nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079877 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185354.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090120 | ||
039 | 9 |
_a201709271709 _byenh _c201502080708 _dVLOAD _c201304240923 _dhoant_tttv _y201012070813 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aUS | ||
082 |
_a378.1 _bUCI 2003 _214 |
||
090 |
_a378.1 _bUCI 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aUCIEP : _ba Consortium of University & College intensive English programs in the U.S.A : member profiles |
250 | _a2003 edi. | ||
260 |
_aFairfax, VA : _bUCIEP, _c2003 |
||
300 | _a209 p. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
653 | _aChương trình giảng dạy | ||
653 | _aGiáo dục đại học | ||
653 | _aMỹ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366406 _d366406 |