000 | 01143nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079901 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185354.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a7806137157 | ||
035 | _aVNU070090148 | ||
039 | 9 |
_a201502080708 _bVLOAD _c201304221507 _dlamlb _y201012070814 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a645 _bLI 2000 _214 |
||
090 |
_a645 _bLI 2000 |
||
100 | 1 | _a莉玛 . A . 苏奇 | |
242 | 1 | 0 |
_aPhòng bếp : _bTrang trí hiện đại / _c(Mỹ) Lị Ma A Tô Kí ; Ngd. : Hồ Phong Xuân |
245 | 1 | 0 |
_a厨房 = _bKitchens For Your Home :时尚装潢 / _c(美)莉玛 . A . 苏奇, 译: 胡凤春 |
260 |
_a上海, 北京 : _b上海远东出版社, 外文出版社, _c2000 |
||
300 | _a72 tr. | ||
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _aPhòng bếp | ||
653 | _aTrang trí nội thất | ||
700 | 1 |
_aHồ, Phong Xuân, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366417 _d366417 |