000 | 00909nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185355.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090203 | ||
039 | 9 |
_a201502080708 _bVLOAD _y201012070815 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.4 _bQUA 2006 _214 |
||
090 |
_a338.4 _bQUA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản trị kinh doanh lữ hành / _cCb. : Nguyễn Văn Mạnh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2006 |
||
300 | _a299 tr. | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aKinh doanh lữ hành | ||
653 | _aLữ hành | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Mạnh, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366446 _d366446 |