000 | 01032nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079953 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185355.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090217 | ||
039 | 9 |
_a201502080708 _bVLOAD _y201012070815 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bNG-L(2) 2006 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bNG-L(2) 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Hiến Lê, _d1912-1984 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Nguyễn Hiến Lê. _nTập 2, _pSử học / _cTuyển chọn và giới thiệu: Nguyễn Q. Thắng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2006 |
||
300 | _a1268 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aSử học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Q. Thắng, _d1940-, _etuyển chọn và giới thiệu |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366459 _d366459 |