000 | 01072nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079957 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185355.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090221 | ||
039 | 9 |
_a201502080708 _bVLOAD _c201304181021 _dhoant_tttv _y201012070815 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bKHO(T) 2006 _214 |
||
090 |
_a001 _bKHO(T) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKho tàng tri thức nhân loại : _bThiên văn / _cCb. : Nguyễn Việt Long |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 | _a995 tr. | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aThiên văn | ||
653 | _aTri thức | ||
653 | _aVăn minh | ||
700 | 1 | _aDương, Đức Niệm | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tự Cường | |
700 | 1 | _aPhan, Ngọc Quý | |
700 | 1 | _aĐỗ, Thái Hòa | |
700 |
_aNguyễn, Việt Long, _echủ biên |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366463 _d366463 |