000 | 01099nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079992 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185356.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090256 | ||
039 | 9 |
_a201502080709 _bVLOAD _y201012070816 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bKHO 2006 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bKHO 2006 |
||
110 | 1 |
_aViện Nghiên cứu văn hoá. _bViện Khoa học Xã hội Việt Nam |
|
245 | 0 | 0 |
_aKho tàng sử thi Tây Nguyên: _bsử thi Chăm Hơroi. Săp cêng mo ây Hbia Lơ Đă. Tiếng cồng của ông bà Hbia Lơ Đă / _cViện Nghiên cứu văn hoá. Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2006 |
||
300 | _a904 tr. | ||
653 | _aSử thi Chăm Hơroi | ||
653 | _aSử thi Tây Nguyên | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366495 _d366495 |