000 | 00855nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080015 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185356.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090279 | ||
039 | 9 |
_a201502080709 _bVLOAD _y201012070816 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.11 _bĐUO 2006 _214 |
||
090 |
_a895.11 _bĐUO 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐường thi tứ tuyệt / _cTuyển dịch: Vũ Minh Tân |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2006 |
||
300 | _a343 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aThơ Đường | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aVũ, Minh Tân, _etuyển dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366515 _d366515 |