000 | 01175nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080024 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185356.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090288 | ||
039 | 9 |
_a201502080709 _bVLOAD _c201410311156 _dhaultt _c201406260925 _dnbhanh _y201012070816 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a513 _bCAC(1) 2006 _214 |
||
090 |
_a513 _bCAC(1) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác bài giảng về số học : _bcác bài tập trên tập số nguyên. _nTập 1 / _cCb. : Nguyễn Vũ Lương |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a184 tr. | ||
653 | _aSố học | ||
653 | _aSố nguyên | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Lưu Sơn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Thắng | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Vũ Lương, _d1951-, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aPhạm, Văn Hùng | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041485&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01672&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366524 _d366524 |