000 | 00920nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080027 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185356.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090291 | ||
039 | 9 |
_a201809101604 _byenh _c201502080709 _dVLOAD _y201012070816 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bBIM 2006 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bBIM 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBí mật trị vì vương quốc đến quản lý công ty = _bKingdomality |
260 |
_aTp. HCM. : _bTổng hợp, _c2006 |
||
300 | _a197 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aQuản lý công ty | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366526 _d366526 |