000 | 01030nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080045 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185357.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090309 | ||
039 | 9 |
_a201502080709 _bVLOAD _c201305130929 _dlamlb _c201209270912 _dhoant_tttv _c201209270911 _dhoant_tttv _y201012070817 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bMA-Đ 2006 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bMA-Đ 2006 |
||
100 | 1 | _aMã, Thiện Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aBiệt động Sài Gòn : _bchuyện bây giờ mới kể / _cMã Thiện Đồng |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aTp. HCM. : _bTổng hợp, _c2006 |
||
300 | _a241 tr. | ||
653 | _aBiệt động Sài Gòn | ||
653 | _aTruyện lịch sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366543 _d366543 |