000 00906nam a2200337 a 4500
001 vtls000080050
003 VRT
005 20240802185357.0
008 101207s2005 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070090314
039 9 _a201809190931
_bbactt
_c201703271635
_dhaultt
_c201502080709
_dVLOAD
_y201012070817
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a658.0025
_bCAM(3) 2005
_223
090 _a658.0025
_bCAM(3) 2005
245 0 0 _aCẩm nang doanh nghiệp Việt Nam =
_bVietnam business handbook.
_nTập 3
260 _aH. :
_bThế giới,
_c2005
300 _a425 tr.
650 0 _aCẩm nang
650 0 _aDoanh nghiệp
650 0 _aBusiness Administration
650 0 _aManagement
651 0 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c366548
_d366548