000 | 00984nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080051 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185357.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090315 | ||
039 | 9 |
_a201711271659 _bbactt _c201705051634 _dbactt _c201609220859 _dnbhanh _c201609220858 _dnbhanh _y201012070817 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.048 _bCAM 2005 _223 |
090 |
_a346.04 _bCAM 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aCẩm nang sở hữu trí tuệ : chính sách, pháp luật và áp dụng |
260 |
_bTổ chức sở hữu trí tuệ thế giới, _c2005 |
||
300 | _a460 tr. | ||
653 | _aBản quyền | ||
653 | _aQuyền sở hữu trí tuệ | ||
653 | _aSở hữu trí tuệ | ||
653 | _aTổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới | ||
653 | _aWIPO | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366549 _d366549 |