000 | 00905nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080053 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185357.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090317 | ||
039 | 9 |
_a201502080709 _bVLOAD _y201012070817 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a930.1 _bHOA 2006 _214 |
||
090 |
_a930.1 _bHOA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHoàng thành Thăng Long = _bThang Long imperial citadel / _cCb. : Tống Trung Tín |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2006 |
||
300 | _a216 tr. | ||
653 | _aDi tích | ||
653 | _aHoàng thành Thăng Long | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aKhảo cổ học | ||
700 | 1 |
_aTống, Trung Tín, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366551 _d366551 |