000 | 01085nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080078 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185357.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090342 | ||
039 | 9 |
_a201809131141 _byenh _c201703220931 _dhaultt _c201502080709 _dVLOAD _y201012070817 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bCHE(2) 2006 _223 |
090 |
_a657 _bCHE(2) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChế độ kế toán doanh nghiệp. _nQuyển 2, _phệ thống báo cáo tài chính, chế độ chứng từ và sổ kế toán. Hướng dẫn thực hiện 10 chuẩn mực kế toán đợt IV,V |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2006 |
||
300 | _a545 tr. | ||
650 | 0 | _aBáo cáo tài chính | |
650 | 0 | _aChế độ chứng từ | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366572 _d366572 |