000 | 01047nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080088 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185357.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090352 | ||
039 | 9 |
_a201809110958 _byenh _c201502080710 _dVLOAD _y201012070818 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bGHA 2006 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bGHA 2006 |
||
100 | 1 | _aGham, Bo Burling | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững người khổng lồ bé nhỏ / _cBo Burling Gham ; Hđ. : Nguyễn Hồng Dung |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2006 |
||
300 | _a350 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồng Dung, _ehiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c366581 _d366581 |