000 | 01007nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080091 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185357.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090355 | ||
039 | 9 |
_a201502080710 _bVLOAD _c201305300850 _dngocanh _y201012070818 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a337 _bYER 2006 _214 |
||
090 |
_a337 _bYER 2006 |
||
100 | 1 | _aYergin, Daniel | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững đỉnh cao chỉ huy: _bcuộc chiến vì nền kinh tế thế giới / _cDaniel Yergin, Joseph Stanislaw |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2006 |
||
300 | _a830 tr. | ||
653 | _aKinh tế thế giới | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aToàn cầu hóa | ||
700 | 1 | _aStanislaw, Joseph | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c366583 _d366583 |