000 01017nam a2200337 4500
001 vtls000080094
003 VRT
005 20240802185357.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU070090358
039 9 _a201709291631
_byenh
_c201502080710
_dVLOAD
_c201304181026
_dhoant_tttv
_y201012070818
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a004.03
_bTR-Q 2006
_214
090 _a004.03
_bTR-Q 2006
100 1 _aTrần, Đức Quang
245 1 0 _aTừ điển thuật ngữ cơ sở tin học Anh - Việt :
_bđịnh nghĩa song ngữ đối chiếu /
_cTrần Đức Quang
260 _aH. :
_bThống kê,
_c2006
300 _a358 tr.
650 0 0 _aTin học
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Việt
_vTừ điển
_xTiếng Anh
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c366585
_d366585