000 | 00875nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080101 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185357.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090365 | ||
039 | 9 |
_a201502080710 _bVLOAD _y201012070818 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bDU 2006 _214 |
||
090 |
_a181 _bDU 2006 |
||
100 | 1 | _aDu, Khổng Kiên | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong thuỷ cảnh quan / _cDu Khổng Kiên |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c2006 |
||
300 | _a160 tr. | ||
653 | _aCảnh quan | ||
653 | _aPhong thuỷ | ||
653 | _aThuyết phong thuỷ | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366590 _d366590 |