000 | 00910nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080109 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185358.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090373 | ||
039 | 9 |
_a201604191541 _bbactt _c201502080710 _dVLOAD _y201012070818 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.5107 _bTIM 2006 _223 |
090 |
_a346.5107 _bTIM 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTìm hiểu pháp luật của Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại / _cCb. : Lương Đăng Ninh |
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2006 |
||
300 | _a218 tr. | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aPháp luật Trung Quốc | ||
653 | _aThương mại | ||
700 | 1 |
_aLương, Đăng Ninh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366598 _d366598 |