000 | 00796nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080126 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185358.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090395 | ||
039 | 9 |
_a201803021621 _bhaianh _c201502080710 _dVLOAD _y201012070818 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.18 _bTIE 2005 _214 |
||
090 |
_a495.18 _bTIE 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aTiếng Hoa du lịch |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2005 |
||
300 | _a224 tr. | ||
490 | _aGiao tiếp tiếng Hoa | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xGiao tiếp |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c366614 _d366614 |