000 00907nam a2200349 4500
001 vtls000080131
003 VRT
005 20240802185358.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU070090401
039 9 _a201809131057
_byenh
_c201502080710
_dVLOAD
_y201012070818
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a657
_bBAI 2006
_214
090 _a657
_bBAI 2006
245 0 0 _aBài tập kế toán đại cương /
_cKhoa Kinh tế. ĐHQG TP Hồ Chí Minh
260 _aTp. HCM :
_bĐHQG,
_c2006
300 _a166 tr.
650 0 _aBáo cáo tài chính
650 0 _aKế toán
650 0 _aTài khoản
650 0 _aBusiness Administration
650 0 _aAccounting.
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c366617
_d366617