000 | 00993nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080138 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185358.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090408 | ||
039 | 9 |
_a201502080710 _bVLOAD _c201410311106 _dhaultt _y201012070819 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.07 _bNG-H 2006 |
||
090 |
_a530.07 _bNG-H 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aKiến thức cơ bản vật lí 10 / _cNguyễn Thanh Hải |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a167 tr. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aVật lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041489&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01607&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366622 _d366622 |