000 | 01040nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080139 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185358.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090409 | ||
039 | 9 |
_a201809281113 _bnhantt _c201710051111 _dyenh _c201709291708 _dyenh _c201502080710 _dVLOAD _y201012070819 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bLE-D 2006 _214 |
||
090 |
_a428 _bLE-D 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Quang Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_a<1800=Một nghìn tám trăm> mẫu câu hỏi & giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh / _cLê Quang Dũng |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh, _c2006 |
||
300 | _a536 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐề thi trắc nghiệm |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366623 _d366623 |