000 | 00945nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080141 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185358.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090411 | ||
039 | 9 |
_a201611171416 _bhaultt _c201502080710 _dVLOAD _c201410311107 _dhaultt _y201012070819 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bHO-C 2006 _223 |
090 |
_a580 _bHO-C 2006 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Đức Cự | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh học thực vật / _cHoàng Đức Cự |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a231 tr. | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aThực vật | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041491&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01609&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366625 _d366625 |