000 | 01027nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080165 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185358.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090436 | ||
039 | 9 |
_a201603231226 _bhaianh _c201603231225 _dhaianh _c201502080710 _dVLOAD _c201410311117 _dhaultt _y201012070819 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a907 _bTA-A 2006 _214 |
090 |
_a907 _bTA-A 2006 |
||
100 | 1 | _aTạ, Thị Thúy Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aKiến thức cơ bản lịch sử 7 / _cTạ Thị Thúy Anh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a158 tr. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041503&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01621&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366640 _d366640 |