000 | 01096nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080171 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185359.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090442 | ||
039 | 9 |
_a201809271058 _bnhantt _c201709291708 _dyenh _c201612191633 _dnbhanh _c201612151528 _dnbhanh _y201012070819 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bVO-A 2006 _223 |
090 |
_a428.0076 _bVO-A 2006 |
||
100 | 1 | _aVõ, Thị Thúy Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập tiếng Anh 10 : _bcó đáp án / _cVõ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a175 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
700 | 1 | _aTôn, Nữ Phương Chi | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041507&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01625&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366645 _d366645 |