000 | 01311nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080177 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185359.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090448 | ||
039 | 9 |
_a201808151639 _byenh _c201603161133 _dyenh _c201502080711 _dVLOAD _c201410311121 _dhaultt _y201012070819 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a363.7 _bLE-K 2006 _214 |
090 |
_a363.7 _bLE-K 2006 |
||
100 | 1 |
_aLê, Văn Khoa, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aChiến lược và chính sách môi trường / _cLê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a294 tr. | ||
650 | 0 | _aBảo vệ môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aPhát triển bền vững | |
650 | 0 | _aQuản lý môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental sciences | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Sinh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Dũng | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041510&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01628&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366647 _d366647 |