000 | 01014nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080187 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185359.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090461 | ||
039 | 9 |
_a201610210845 _bbactt _c201502080711 _dVLOAD _y201012070820 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597071 _bVAN 2005 _214 |
090 |
_a324.2597071 _bVAN 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đảng thời kỳ đổi mới : _bđại hội VI, VII, VIII, IX. Về xây dựng và hoàn thiện nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a138 tr. | ||
653 | _aThời kỳ đổi mới | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐại hội Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366650 _d366650 |