000 | 01012nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080193 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185359.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090469 | ||
039 | 9 |
_a201502080711 _bVLOAD _c201211090824 _dngocanh _y201012070820 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a520.92 _bVU-T 2005 _214 |
||
090 |
_a520.92 _bVU-T 2005 |
||
100 | 1 | _aVũ, Bội Tuyền | |
245 | 1 | 0 |
_aChuyện kể về những nhà khoa học trái đất và thiên văn nổi tiếng thế giới / _cVũ Bội Tuyền |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2005 |
||
300 | _a283 tr. | ||
653 | _aKhoa học trái đất | ||
653 | _aNhà khoa học | ||
653 | _aNhà thiên văn học | ||
653 | _aTiểu sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366654 _d366654 |