000 | 00894nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185359.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090499 | ||
039 | 9 |
_a201611141002 _bbactt _c201502080711 _dVLOAD _y201012070820 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(THU.3) 2005 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(THU.3) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThư mục về Chủ tịch Hồ Chí Minh : _b2000 - 2004. _nQuyển 3 |
260 |
_aH. : _bBảo tàng HCM, _c2005 |
||
300 | _a682 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aThư mục | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366657 _d366657 |