000 | 01091nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080237 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185359.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090519 | ||
039 | 9 |
_a201809181000 _bhaultt _c201711221032 _dbactt _c201702211252 _dhaultt _c201502080711 _dVLOAD _y201012070821 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4012 _bKHA(4) 2004 _223 |
090 |
_a658.4 _bKHA(4) 2004 |
||
100 | 1 | _aKhang, Chí Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_a10 nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường. _nTập 4, _pHãy để nhân viên có động cơ làm việc / _cKhang Chí Hoa ; Ngd. : Hoàng Kim |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2004 |
||
300 | _a194 tr. | ||
650 | 0 | _aNguyên tắc cạnh tranh | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
700 | 1 |
_aHoàng, Kim, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366673 _d366673 |