000 | 01047nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080238 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185359.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090520 | ||
039 | 9 |
_a201612191634 _bnbhanh _c201612151529 _dnbhanh _c201502080711 _dVLOAD _c201410311124 _dhaultt _y201012070821 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512 _bĐEH 2006 _223 |
090 |
_a512 _bĐEH 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐể học tốt đại số 10 : _btóm tắt lí thuyết sách giáo khoa, 350 bài tập có lời giải, hướng dẫn, đáp số |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a207 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aĐại số | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041514&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01632&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366674 _d366674 |