000 | 00994nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080241 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185359.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090523 | ||
039 | 9 |
_a201603241723 _bhaianh _c201502080711 _dVLOAD _c201410311125 _dhaultt _y201012070821 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a909 _bTA-A 2006 _214 |
090 |
_a909 _bTA-A 2006 |
||
100 | 1 | _aTạ, Thị Thuý Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aKiến thức cơ bản lịch sử 9 / _cTạ Thị Thuý Anh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aLớp 9 | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041516&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01634&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366677 _d366677 |