000 | 01234nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080247 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185359.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090529 | ||
039 | 9 |
_a201703311620 _bbactt _c201502080712 _dVLOAD _c201406031009 _dyenh _y201012070821 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bMA-C 2006 _223 |
090 |
_a495.922 _bMA-C 2006 |
||
100 | 1 |
_aMai, Ngọc Chừ, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / _cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aNgữ âm | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ vựng | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Trọng Phiến, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aVũ, Đức Nghiệu, _d1954- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | 1 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
962 | 1 |
_aTrường Đại học KHXH & NV _bKhoa Đông phương học |
|
999 |
_c366682 _d366682 |