000 | 01065nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080259 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185359.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090541 | ||
039 | 9 |
_a201604071540 _bhaultt _c201506241517 _dhaultt _c201502080712 _dVLOAD _y201012070821 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540 _bNG-A 2006 _214 |
090 |
_a540 _bNG-A 2006 |
||
100 | 1 | _aNgô, Ngọc An | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải toán hoá học 12 : _bôn luyện thi tú tài, thi vào các trường Đại học & Cao đẳng / _cNgô Ngọc An |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a271 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041526&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01644&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366693 _d366693 |