000 | 01047nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080294 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185400.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090579 | ||
039 | 9 |
_a201711221033 _bbactt _c201703230854 _dbactt _c201703230853 _dbactt _c201502080712 _dVLOAD _y201012070822 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59701 _bPH-B 2005 _223 |
090 |
_a344.597 _bPH-B 2005 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Công Bẩy | |
245 | 1 | 0 |
_aSoạn thảo ký kết hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp về hợp đồng lao động : _bSách tham khảo / _cPhạm Công Bẩy |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a252 tr. | ||
653 | _aHợp đồng lao động | ||
653 | _aKý kết hợp đồng | ||
653 | _aSoạn thảo hợp đồng | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương KIm Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366716 _d366716 |