000 | 00978nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080332 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185400.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a1879771004 | ||
035 | _aVNU070090622 | ||
039 | 9 |
_a201502080713 _bVLOAD _y201012070822 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.18 _bNGO 1992 |
||
090 |
_a895.18 _bNGO 1992 |
||
100 | 1 | _a吳,冠中 | |
242 | 1 | 0 |
_aNghệ đồ xuân thu : _bTuyển văn Ngô Quán Trung / _cNgô Quán Trung, Biên soạn: Trần Thụy Hiến |
245 | 1 | 0 |
_a藝途春秋 : _b吳冠中文選 / _c吳冠中, 编: 陈瑞献 |
260 |
_aRiver Edge N.J. : _b八方文化企業公司, _c1992 |
||
300 | _a355 tr. | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aTản văn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c366735 _d366735 |