000 | 01079nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080346 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185400.0 | ||
008 | 101207s2000 nju rb 000 0 chi d | ||
020 | _a1879771489 | ||
035 | _aVNU070090638 | ||
039 | 9 |
_a201809071711 _bhaianh _c201612151036 _dhaianh _c201502080713 _dVLOAD _y201012070823 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aUS | ||
082 | 0 | 4 |
_a307.7 _bNGH 2000 _223 |
090 |
_a307.7 _bNGH 2000 |
||
242 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu nông thôn Trung Quốc đương đại: _bĐiều tra thực chứng. _nQuyển hạ |
245 | 0 | 0 |
_a當代中國農村研究: _b實徵調查. _n下 |
260 |
_aRiver Edge N.J. : _b八方文化企業公司, _c2000 |
||
300 | _a295 tr. | ||
650 | 0 | _aNông thôn | |
650 | 0 | _aXã hội học nông thôn | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aSociology, Rural. | |
700 | 1 |
_a杨,善华, _e主编 |
|
700 | 1 |
_a罗,沛霖, _e主编 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366742 _d366742 |