000 | 00945nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080363 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185401.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a187977156X | ||
035 | _aVNU070090659 | ||
039 | 9 |
_a201502080713 _bVLOAD _y201012070823 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aUS | ||
082 |
_a895.13 _bLIE 2001 |
||
090 |
_a895.13 _bLIE 2001 |
||
100 | 1 | _a连,士升 | |
242 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Liên Sĩ Thăng : _bMón ăn tinh thần của người hiện đại / _cLiên Sĩ Thăng |
245 | 1 | 0 |
_a连士升文选 : _b现代人的精神粮食 / _c连士升 |
260 |
_aRiver Edge N.J. : _b八方文化企業公司, _c2001 |
||
300 |
_a373 tr. + _eX |
||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366745 _d366745 |