000 | 00932nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080370 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185401.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a1879771063 | ||
035 | _aVNU070090668 | ||
039 | 9 |
_a201502080713 _bVLOAD _y201012070823 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.18 _bTRA 2003 |
||
090 |
_a895.18 _bTRA 2003 |
||
100 | 1 | _a陳,嘉庚 | |
242 | 1 | 0 |
_aHồi ức Nam Kiều : _bBản mới. _pQuyển hạ / _cTrần Gia Canh |
245 | 1 | 0 |
_a南僑回憶錄 : _b新版. _n下冊 / _c陳嘉庚 |
260 |
_a美國 : _b八方文化企業公司, _c2003 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aHồi ức | ||
653 | _aNhà tư bản công nghiệp | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366747 _d366747 |