000 | 00858nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080411 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185401.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070090720 | ||
039 | 9 |
_a201502080714 _bVLOAD _y201012070824 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bHET 2005 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bHET 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aHệ thống các quy định pháp luật về lao động quy định việc làm |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a329 tr. | ||
653 | _aLuật lao động | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366754 _d366754 |