000 | 01024nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080414 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185401.0 | ||
008 | 101207s2002 nju rb 000 0 chi d | ||
020 | _a1879771608 | ||
035 | _aVNU070090723 | ||
039 | 9 |
_a201612151129 _bhaianh _c201502080714 _dVLOAD _y201012070824 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aUS | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.251 _bTRI 2002 _223 |
090 |
_a324.251 _bTRI 2002 |
||
100 | 1 | _a鄭,永年 | |
242 | 1 | 0 |
_aDi sản của Giang Trạch Dân : _bThời gian lãnh đạo và cải cách / _cTrịnh Vĩnh Niên |
245 | 1 | 0 |
_a江澤民的遺產 : _b在守成和改革之間 / _c鄭永年 |
260 |
_aRiver Edge N.J. : _b八方文化企業公司, _c2002 |
||
300 | _a397 tr. | ||
653 | _aCải cách chính trị | ||
653 | _aGiang Trạch Dân | ||
653 | _aĐảng cộng sản Trung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c366755 _d366755 |